Bước tới nội dung

choreograph

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔr.i.ə.ˌɡræf/

Động từ

[sửa]

choreograph /ˈkɔr.i.ə.ˌɡræf/

  1. Sáng tácdàn dựng điệu múa balê.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]