Bước tới nội dung

chua cái, chua con

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwaː˧˧ kaːj˧˥ ʨwaː˧˧ kɔn˧˧ʨuə˧˥ ka̰ːj˩˧ ʨuə˧˥ kɔŋ˧˥ʨuə˧˧ kaːj˧˥ ʨuə˧˧ kɔŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuə˧˥ kaːj˩˩ ʨuə˧˥ kɔn˧˥ʨuə˧˥˧ ka̰ːj˩˧ ʨuə˧˥˧ kɔn˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

chua cái, chua con

  1. Danh từ chua có nghĩa là chú dẫn, dẫn giải (chua nghĩa sách); ở đây là kể lể tỉ mỉ việc lớn việc .

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]