Bước tới nội dung

chuckle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃə.kᵊl/

Danh từ

[sửa]

chuckle /ˈtʃə.kᵊl/

  1. Tiếng cười khúc khích; nụ cười thầm.
  2. Sự khoái trá ra mặt.
  3. Tiếng cục cục (gà).

Nội động từ

[sửa]

chuckle nội động từ /ˈtʃə.kᵊl/

  1. Cười khúc khích.
  2. (+ over) Khoái trá.
    to chuckle over someone's defeat — khoái trá trước sự thất bại của ai
  3. Kêu cục cục (gà mái).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]