Bước tới nội dung

chug

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃəɡ/

Danh từ

[sửa]

chug /ˈtʃəɡ/

  1. Tiếng bình bịch (của máy nổ).

Nội động từ

[sửa]

chug nội động từ /ˈtʃəɡ/

  1. Phát ra tiếng bình bịch.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]