Bước tới nội dung

chuyên quyền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwiən˧˧ kwn˨˩ʨwiəŋ˧˥ kwŋ˧˧ʨwiəŋ˧˧˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨwiən˧˥ kwn˧˧ʨwiən˧˥˧ kwn˧˧

Tính từ

[sửa]

chuyên quyền

  1. Chuyên chế, tự ý quyết định mọi việc không tham chiếu ý kiến của tập thể, cá nhân khác để đảm bảo tính dân chủ.
    Cán bộ chuyên quyền.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)