circumscription

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌsɜː.kᵊm.ˈskrɪp.ʃən/

Danh từ[sửa]

circumscription /ˌsɜː.kᵊm.ˈskrɪp.ʃən/

  1. (Toán học) Sự vẽ hình ngoại tiếp.
  2. Sự định giới hạn, sự hạn chế.
  3. Giới hạn.
  4. Khu vực địa hạt (hành chính).
  5. Hàng chữ khắc trên đường vòng (quanh đồng tiền, con dấu... ).
  6. Định nghĩa.

Tham khảo[sửa]