Bước tới nội dung

civilize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪ.və.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

civilize ngoại động từ /ˈsɪ.və.ˌlɑɪz/

  1. Làm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá, giáo hoá.

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]