clave
Tiếng Anh[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
clave ngoại động từ clove, cleft, cleft, cloven
- Chẻ, bổ.
- to cleave a block of wood in two — bổ đôi khúc gỗ
- Rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông).
- to cleave the waves — rẽ sóng
- to cleave [one's way through] the crowd — rẽ đám đông
- Chia ra, tách ra.
Nội động từ[sửa]
clave nội động từ
Thành ngữ[sửa]
- to show the cloven hoof: Xem Hoof
Nội động từ[sửa]
clave nội động từ clave, cleaved, cleaved
- (+ to) Trung thành với.
- to cleave to the party — trung thành với đảng
- to cleave to principles — trung thành với nguyên tắc
- Cổ dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy.
Tham khảo[sửa]
- "clave". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)