clearance
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈklɪr.ənts/
Danh từ
[sửa]clearance /ˈklɪr.ənts/
- Sự dọn quang.
- (Hàng hải) Sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến.
- certificate of clearance — giấy phép rời bến
- Khoảng hở, khoảng trống; độ hở, độ trống.
- phép nghỉ, phép giải ngũ, phép thôi việc.
- (Tài chính) Sự chuyển (séc).
Tham khảo
[sửa]- "clearance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]clearance gc
- (Y học) Hệ số thanh thải.
Tham khảo
[sửa]- "clearance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)