Bước tới nội dung

coalesce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkoʊ.ə.ˈlɛs/

Nội động từ

[sửa]

coalesce nội động từ /ˌkoʊ.ə.ˈlɛs/

  1. Liền, liền lại (xương gãy).
  2. Hợp, hợp lại, kết lại.
  3. Hợp nhất, thống nhất (tổ chức, đảng... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]