Bước tới nội dung

cogitate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑː.dʒə.ˌteɪt/

Động từ

[sửa]

cogitate /ˈkɑː.dʒə.ˌteɪt/

  1. Suy nghĩ chín chắn; ngẫm nghĩ; nghĩ ra.
  2. (Triết học) Tạo khái niệm.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]