collant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.lɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | collant /kɔ.lɑ̃/ |
collants /kɔ.lɑ̃/ |
Giống cái | collante /kɔ.lɑ̃t/ |
collantes /kɔ.lɑ̃t/ |
collant /kɔ.lɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
collant /kɔ.lɑ̃/ |
collants /kɔ.lɑ̃/ |
collant gđ /kɔ.lɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "collant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)