collant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.lɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực collant
/kɔ.lɑ̃/
collants
/kɔ.lɑ̃/
Giống cái collante
/kɔ.lɑ̃t/
collantes
/kɔ.lɑ̃t/

collant /kɔ.lɑ̃/

  1. Dính.
    Papier collant — giấy dính
  2. Sát vào người (quần áo).
  3. (Nghĩa bóng) Dính như keo, bám vào ám.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
collant
/kɔ.lɑ̃/
collants
/kɔ.lɑ̃/

collant /kɔ.lɑ̃/

  1. Áo may ô sát mình; quần sát mình.

Tham khảo[sửa]