colonise
Tiếng Anh[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
colonise ngoại động từ
Chia động từ[sửa]
colonise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ[sửa]
colonise nội động từ
- Lập thuộc địa.
- Định cư, ở.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Gài cử tri vào một khu vực bầu cử (nhằm mục đích gian lận).
Chia động từ[sửa]
colonise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "colonise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)