colonize
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑː.lə.ˌnɑɪz/
Ngoại động từ
[sửa]colonize ngoại động từ /ˈkɑː.lə.ˌnɑɪz/
Chia động từ
[sửa]colonize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]colonize nội động từ /ˈkɑː.lə.ˌnɑɪz/
- Lập thuộc địa.
- Định cư, ở.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Gài cử tri vào một khu vực bầu cử (nhằm mục đích gian lận).
Chia động từ
[sửa]colonize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "colonize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)