Bước tới nội dung

communion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈmjuː.njən/

Danh từ

[sửa]

communion (số nhiều communions)

  1. Sự cùng chia sẻ.
  2. Sự giao thiệp, sự liên lạc; quan hệ; sự cảm thông.
    to hold communion with — có quan hệ với
  3. Nhóm đạo (nhóm người cùng chung một tín ngưỡng).
    the communion of the faithful — nhóm những người sùng tín
  4. Lễ ban Thánh Thể.
    to take Communion — chịu lễ ban Thánh Thể

Đồng nghĩa

[sửa]
lễ ban thánh thể

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.my.njɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
communion
/kɔ.my.njɔ̃/
communions
/kɔ.my.njɔ̃/

communion gc /kɔ.my.njɔ̃/

  1. Đoàn thể tôn giáo.
  2. Sự cùng chung ý nghĩ, sự thống nhất.
    Communion d’idées — sự thống nhất tư tưởng
  3. (Tôn giáo) Lễ ban thánh thể.

Tham khảo

[sửa]