Bước tới nội dung

comport

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /kəm.ˈpɔrt/

Động từ

comport /kəm.ˈpɔrt/

  1. (+ with) Xứng với, hợp với.
    to comport oneself — xử sự
    to comport oneself with dignity — xử sự chững chạc

Chia động từ

Tham khảo