Bước tới nội dung

con cháu hơn ông vải

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔn˧˧ ʨaw˧˥ həːn˧˧ əwŋ˧˧ va̰ːj˧˩˧kɔŋ˧˥ ʨa̰w˩˧ həːŋ˧˥ əwŋ˧˥ jaːj˧˩˨kɔŋ˧˧ ʨaw˧˥ həːŋ˧˧ əwŋ˧˧ jaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɔn˧˥ ʨaw˩˩ həːn˧˥ əwŋ˧˥ vaːj˧˩kɔn˧˥˧ ʨa̰w˩˧ həːn˧˥˧ əwŋ˧˥˧ va̰ːʔj˧˩

Tục ngữ

[sửa]

con cháu khôn hơn ông vải

  1. Người trẻ tuổi, non nớt lại tỏ vẻ hiểu biết, khôn ngoan hơn người nhiều tuổi.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)