concede

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈsid/

Ngoại động từ[sửa]

concede ngoại động từ /kən.ˈsid/

  1. Nhận, thừa nhận.
    to concede a point in an argument — thừa nhận một điểm trong cuộc tranh luận
  2. Cho, nhường cho.
    to concede a privilege — cho một đặc quyền
  3. (Thể dục, thể thao; từ lóng) Thua.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]