confab

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːn.ˌfæb/

Danh từ[sửa]

confab /ˈkɑːn.ˌfæb/

  1. (Thông tục) Câu chuyện; chuyện phiếm, chuyện tán phét.

Nội động từ[sửa]

confab nội động từ /ˈkɑːn.ˌfæb/

  1. nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]