confides
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]confides
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của confide
Chia động từ
[sửa]confide
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to confide | |||||
Phân từ hiện tại | confiding | |||||
Phân từ quá khứ | confided | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | confide | confide hoặc confidest¹ | confides hoặc confideth¹ | confide | confide | confide |
Quá khứ | confided | confided hoặc confidedst¹ | confided | confided | confided | confided |
Tương lai | will/shall² confide | will/shall confide hoặc wilt/shalt¹ confide | will/shall confide | will/shall confide | will/shall confide | will/shall confide |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | confide | confide hoặc confidest¹ | confide | confide | confide | confide |
Quá khứ | confided | confided | confided | confided | confided | confided |
Tương lai | were to confide hoặc should confide | were to confide hoặc should confide | were to confide hoặc should confide | were to confide hoặc should confide | were to confide hoặc should confide | were to confide hoặc should confide |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | confide | — | let’s confide | confide | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.