conservative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈsɜː.və.tɪv/

Tính từ[sửa]

conservative /kən.ˈsɜː.və.tɪv/

  1. Để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn.
  2. Bảo thủ, thủ cựu.
    conservative views — quan điểm bảo thủ
    the Conversative party — đảng bảo thủ (Anh)
  3. Thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăng.
    conservative estimate — sự ước lượng dè dặt

Danh từ[sửa]

conservative /kən.ˈsɜː.və.tɪv/

  1. Người bảo thủ, người thủ cựu.
  2. Người theo chủ nghĩa bảo thủ, chủ nghĩa bảo tôn
  3. Đảng viên đảng bảo thủ (Anh).

Tham khảo[sửa]