conspicuous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈspɪ.kjə.wəs/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

conspicuous /kən.ˈspɪ.kjə.wəs/

  1. Dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ.
    traffic sings should be conspicuous — các dấu hiệu giao thông cần phải dễ thấy
  2. Làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý.
    he is conspicuous for his bravery — anh ta được người ta để ý vì lòng dũng cảm
    to make oneself conspicuous — làm cho người ta để ý đến mình

Tham khảo[sửa]