constrict
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈstrɪkt/
Ngoại động từ
[sửa]constrict ngoại động từ /kən.ˈstrɪkt/
- Thắt lại, siết lại, bóp lại; làm co khít lại.
- to constrict a vein — thắt tĩnh mạch lại
- to constrict a muscle — làm bắp cơ co thắt lại
- Làm thui chột, làm cằn cỗi.
Chia động từ
[sửa]constrict
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "constrict", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)