contouring
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkɑːn.ˌtʊ.riɳ/
Động từ
contouring
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của contour.
Danh từ
contouring
- (Tech) Định ngoại hình, định đường đồng mức.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “contouring”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)