Bước tới nội dung

contouring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːn.ˌtʊ.riɳ/

Động từ

[sửa]

contouring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "contour" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

contouring /ˈkɑːn.ˌtʊ.riɳ/

  1. (Tech) Định ngoại hình, định đường đồng mức.

Tham khảo

[sửa]