contouring
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːn.ˌtʊ.riɳ/
Động từ
[sửa]contouring
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của contour.
Danh từ
[sửa]contouring
- (Tech) Định ngoại hình, định đường đồng mức.
Tham khảo
[sửa]- "contouring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)