Bước tới nội dung

contrôle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃t.ʁɔl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
contrôle
/kɔ̃t.ʁɔl/
contrôles
/kɔ̃t.ʁɔl/

contrôle /kɔ̃t.ʁɔl/

  1. Sự kiểm tra, sự kiểm soát; cơ quan kiểm tra, sở kiểm soát; trạm kiểm soát; giới kiểm soát viên.
    Le contrôle d’une caisse — sự kiểm tra quỹ
  2. Sự giám sát.
    Exercer un contrôle sévère sur la conduite de quelqu'un — giám sát gắt gao hành vi của ai
  3. Danh sách, biên chế.
    Officier rayé du contrôle de l’armée — sĩ quan bị gạch tên trong danh sách quân đội
  4. Dấu nhà nước (đóng trên các đồ vàng bạc).
  5. Sự làm chủ được.
    Le contrôle de soi-même — sự tự chủ

Tham khảo

[sửa]