contravene

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkɒn.trə.ˈviːn/

Ngoại động từ[sửa]

contravene ngoại động từ /ˌkɒn.trə.ˈviːn/

  1. Mâu thuẫn với, trái ngược với.
  2. Vi phạm, phạm, làm trái (luật... ).
    to contravene the law — vi phạm pháp luật
  3. Phản đối.
    to contravene a statement — phản đối một lời phát biểu

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]