contributory
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈtrɪ.bjə.ˌtɔr.i/
Tính từ
[sửa]contributory /kən.ˈtrɪ.bjə.ˌtɔr.i/
- Đóng góp, góp phần, chịu phần, gánh vác.
- Phụ thêm vào.
- contributory cause — nguyên nhân phụ thêm vào
Thành ngữ
[sửa]- contributory negligenco: (Pháp lý) Sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn chứng nhằm giảm tiền bồi thường).
Danh từ
[sửa]contributory /kən.ˈtrɪ.bjə.ˌtɔr.i/
Tham khảo
[sửa]- "contributory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)