conviction
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kən.ˈvɪk.ʃən/
![]() | [kən.ˈvɪk.ʃən] |
Danh từ[sửa]
conviction /kən.ˈvɪk.ʃən/
- Sự kết án, sự kết tội.
- summary conviction — sự kết án của chánh án không có sự tham gia của các hội thẩm
- Sự tin chắc; sức thuyết phục.
- it is my conviction that he is innocent — tôi tin chắc rằng nó vô tội
- his story does not carry much conviction — câu chuyện của anh ta không tin được
- (Tôn giáo) Sự nhận thức thấy tội lỗi.
- Sự làm cho nhận thức thấy tội lỗi.
Thành ngữ[sửa]
- to be open to conviction: Sẵn sàng nghe nhân chứng, lý lẽ... (có thể chứng tỏ một cái gì là thực).
- in the [full] conviction that...: Tin chắc chắn rằng.
Tham khảo[sửa]
- "conviction". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.vik.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
conviction /kɔ̃.vik.sjɔ̃/ |
convictions /kɔ̃.vik.sjɔ̃/ |
conviction gc /kɔ̃.vik.sjɔ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "conviction". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)