Bước tới nội dung

correspondent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɔr.ə.ˈspɑːn.dənt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

correspondent /ˌkɔr.ə.ˈspɑːn.dənt/

  1. Thông tín viên, phóng viên (báo chí).
    war correspondent — phóng viên mặt trận
  2. Người viết thư; người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường xuyên trao đổi thư từ (với một người hoặc công ty ở nước ngoài).

Tính từ

[sửa]

correspondent /ˌkɔr.ə.ˈspɑːn.dənt/

  1. (+ to, with) Xứng với, tương ứng với,; phù hợp với, đúng với.
    to be correspondent to (with) something — xứng với vật gì; phù hợp với vật gì, đúng với vật gì

Tham khảo

[sửa]