Bước tới nội dung

corrugate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔr.ə.ˌɡeɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

corrugate ngoại động từ /ˈkɔr.ə.ˌɡeɪt/

  1. Gấp nếp; làm nhăn.
    to corrugate the forehead — nhăn trán

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

corrugate nội động từ /ˈkɔr.ə.ˌɡeɪt/

  1. Nhăn lại.

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]