coureur
Tiếng Hà Lan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Pháp coureur.
Danh từ[sửa]
Dạng bình thường | |
Số ít | coureur |
Số nhiều | coureurs |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | coureurtje |
Số nhiều | coureurtjes |
coureur gđ (số nhiều coureurs, giảm nhẹ coureurtje gt)
Từ dẫn xuất[sửa]
Tiếng Pháp[sửa]

Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ku.ʁœʁ/
![]() | [ku.ʁœʁ] |
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | coureuse /ku.ʁøz/ |
coureuses /ku.ʁøz/ |
Số nhiều | coureuse /ku.ʁøz/ |
coureuses /ku.ʁøz/ |
coureur gđ
- Người chạy.
- un coureur rapide — một người chạy nhanh
- Người chạy đua.
- Tay đua.
- Người đua xe đạp.
- Người hay lui tới (nơi nào).
- coureur de cafés — người hay lui tới quán cà phê
Danh từ[sửa]
coureur gđ số nhiều
Tham khảo[sửa]
- "coureur". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)