Bước tới nội dung

cradle robber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cụm từ

[sửa]

cradle robber

  1. (nghĩa đen) kẻ cướp nôi.
  2. (thành ngữ, xúc phạm) Người kết hôn hoặc có quan hệ tình cảm với người trẻ hơn nhiều, hoặc thuê hoặc lôi kéo một người trẻ tuổimục đích không phù hợp với độ tuổi của người đó. Thành ngữ Việt: "trâu già gặm cỏ non".

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)