critical
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkrɪ.tɪ.kəl/
![]() | [ˈkrɪ.tɪ.kəl] |
Tính từ[sửa]
critical /ˈkrɪ.tɪ.kəl/
- Phê bình, phê phán.
- Hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều.
- Nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch.
- to be in a critical condition — ở trong tình trạng nguy kịch
- Cấp thiết, tối quan trọng.
- (Vật lý, toán học) Tới hạn.
- critical point — điểm tới hạn
- critical temperature — độ nhiệt tới hạn
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "critical". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- “critical”, Dictionary.com Unabridged, v1.0.1, Lexico Publishing Group, 2006.