crock
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkrɑːk/
Danh từ[sửa]
crock /ˈkrɑːk/
- Bình sành, lọ sành.
- Mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa).
- Ngựa già yếu.
- (Từ lóng) Người mất sức, người tàn tật; người bất lực.
- (Thông tục) Xe ọp ẹp, xe cà khổ.
- (Ê-cốt) Cừu cái già.
Nội động từ[sửa]
crock nội động từ (từ lóng) /ˈkrɑːk/
Ngoại động từ[sửa]
crock ngoại động từ /ˈkrɑːk/
Tham khảo[sửa]
- "crock". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)