Bước tới nội dung

crude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkruːd/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

crude /ˈkruːd/

  1. Nguyên, sống, thô, chưa luyện.
    crude oil — dầu thô
  2. Chưa chín, còn xanh (quả cây).
  3. Không tiêu (đồ ăn).
  4. Thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua.
    crude methods — những phương pháp thô thiển
  5. Thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo.
    crude manners — tác phong lỗ mãng
    crude violation — sự vi phạm thô bạo
  6. (Y học) Chưa phát triển, còn đang ủ (bệnh).
  7. (Ngôn ngữ học) Không biến cách.

Tham khảo

[sửa]