curiosity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

curiosity

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkjʊr.i.ˈɑː.sə.ti/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

curiosity /ˌkjʊr.i.ˈɑː.sə.ti/

  1. Sự ham biết; tính ham biết.
  2. Sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ.
    out of curiosity — vì tò mò
  3. Vật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý, cảnh lạ.
    the curiosities of the town — những cảnh lạ ở thành phố
  4. Sự kỳ lạ, sự hiếm có.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]