Bước tới nội dung

cấu tạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 構造.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəw˧˥ ta̰ːʔw˨˩kə̰w˩˧ ta̰ːw˨˨kəw˧˥ taːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəw˩˩ taːw˨˨kəw˩˩ ta̰ːw˨˨kə̰w˩˧ ta̰ːw˨˨

Động từ

[sửa]

cấu tạo

  1. Kết hợp nhiều bộ phận để làm thành một đối tượng.
    Cần nhiều thiết bị cấu tạo một chiếc máy vi tính.

Tham khảo

[sửa]