débit
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.bi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
débit /de.bi/ |
débits /de.bi/ |
débit gđ /de.bi/
- Sự bản lẻ; sự bán.
- Marchandise d’un débit facile — món hàng dễ bán
- Quầy bán lẻ, tiểu bài.
- Débit de tabac — quầy bán lẻ thuốc hút
- Cách xẻ gỗ.
- Norme de débit — tiêu chuẩn xẻ gỗ
- Lưu lượng.
- Cách nói, cách đọc.
- Avoir un débit rapide — nói nhanh
- Sổ nợ.
- (Kế toán) Bên nợ.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "débit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)