démenti
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
démenti
- Khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo.
- a dexterous typist — người đánh máy chữ nhanh
- a dexterous planist — người chơi pianô giỏi
- Thuận dùng tay phải.
Tham khảo[sửa]
- "démenti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.mɑ̃.ti/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
démenti /de.mɑ̃.ti/ |
démentis /de.mɑ̃.ti/ |
démenti gđ /de.mɑ̃.ti/
- Sự cải chính; lời cải chính.
- Donner un démenti — cải chính
- Cái phủ định; sự việc phủ định (sự việc khác).
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự nhục (vì thất bại).
- Il en a eu le démenti — hắn đã nhục vì việc đó
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "démenti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)