Bước tới nội dung

démenti

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

démenti

  1. Khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo.
    a dexterous typist — người đánh máy chữ nhanh
    a dexterous planist — người chơi pianô giỏi
  2. Thuận dùng tay phải.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.mɑ̃.ti/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
démenti
/de.mɑ̃.ti/
démentis
/de.mɑ̃.ti/

démenti /de.mɑ̃.ti/

  1. Sự cải chính; lời cải chính.
    Donner un démenti — cải chính
  2. Cái phủ định; sự việc phủ định (sự việc khác).
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự nhục (vì thất bại).
    Il en a eu le démenti — hắn đã nhục vì việc đó

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]