attestation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]attestation
- Sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực.
- Lời chứng, lời cung khai làm chứng.
- Sự thề, sự tuyên thệ.
- Sự cho thề, sự làm lễ tuyên thệ (cho ai).
Tham khảo
[sửa]- "attestation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.tɛs.ta.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
attestation /a.tɛs.ta.sjɔ̃/ |
attestations /a.tɛs.ta.sjɔ̃/ |
attestation gc /a.tɛs.ta.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "attestation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)