attestation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

attestation

  1. Sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực.
  2. Lời chứng, lời cung khai làm chứng.
  3. Sự thề, sự tuyên thệ.
  4. Sự cho thề, sự làm lễ tuyên thệ (cho ai).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.tɛs.ta.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
attestation
/a.tɛs.ta.sjɔ̃/
attestations
/a.tɛs.ta.sjɔ̃/

attestation gc /a.tɛs.ta.sjɔ̃/

  1. Sự chứng nhận, sự chứng thực.
  2. Giấy chứng nhận, giấy chứng thực, chứng chỉ.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]