Bước tới nội dung

dên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zen˧˧jen˧˥jəːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟen˧˥ɟen˧˥˧

Danh từ

[sửa]

dên

  1. Chi tiết máy nối liền giữa pít tôngtrục khuỷu (cốt máy), có nhiệm vụ thay đổi chuyển động tịnh tiến ngang của pít tông thành chuyển động tròn của trục khuỷu.
    Đôn dên.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)