Bước tới nội dung

dị biệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

Âm Hán-Việt của chữ Hán 異別.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zḭʔ˨˩ ɓiə̰ʔt˨˩jḭ˨˨ ɓiə̰k˨˨ji˨˩˨ ɓiək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟi˨˨ ɓiət˨˨ɟḭ˨˨ ɓiə̰t˨˨

Tính từ

[sửa]

dị biệt

  1. Khác hẳn hoặc trái ngược khi so sánh với nhau hoặc so với những cái cùng loại.
    Những nét tương đồng và dị biệt giữa hai nền văn hoá.

Tham khảo

vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam