dị biệt
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zḭʔ˨˩ ɓiə̰ʔt˨˩ | jḭ˨˨ ɓiə̰k˨˨ | ji˨˩˨ ɓiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟi˨˨ ɓiət˨˨ | ɟḭ˨˨ ɓiə̰t˨˨ |
Tính từ
[sửa]- Khác hẳn hoặc trái ngược khi so sánh với nhau hoặc so với những cái cùng loại.
- Những nét tương đồng và dị biệt giữa hai nền văn hoá.
Tham khảo
[sửa]- Dị biệt, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam