Bước tới nội dung

dị vật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zḭʔ˨˩ və̰ʔt˨˩jḭ˨˨ jə̰k˨˨ji˨˩˨ jək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟi˨˨ vət˨˨ɟḭ˨˨ və̰t˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dị vật

  1. Vật khác lạngoài xâm nhập vào cơ thể, gây thương tích, đau đớn.
    Dị vật bắn vào mắt.

Tham khảo

[sửa]