Bước tới nội dung

dally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdæ.li/

Nội động từ

[sửa]

dally nội động từ /ˈdæ.li/

  1. Ve vãm, chim chuột.
  2. Đùa giỡn, coi như chuyện đùa.
  3. Đà đẫn lãng phí thì giờ; lần lữa; dây dưa.
    to dally over one's work — dây dưa trong công việc
  4. (+ with) Lẩn tránh (ai, việc gì).

Ngoại động từ

[sửa]

dally ngoại động từ /ˈdæ.li/

  1. Làm mất, bỏ phí.
    to dally away one's time — bỏ phí thời gian
    to dally away one's opportunity — bỏ lỡ cơ hội

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]