Bước tới nội dung

dandified

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdæn.dɪ.ˌfɑɪ.əd/

Động từ

[sửa]

dandified

  1. Quá khứphân từ quá khứ của dandify

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

dandified /ˈdæn.dɪ.ˌfɑɪ.əd/

  1. (Nói về đàn ông) Thích ăn diện bảnh bao.

Tham khảo

[sửa]