Bước tới nội dung

darn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑːrn/

Danh từ

[sửa]

darn /ˈdɑːrn/

  1. Sự mạng.
  2. Chỗ mạng.

Ngoại động từ

[sửa]

darn ngoại động từ /ˈdɑːrn/

  1. Mạng (quần áo, bít tất... ).

Chia động từ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

darn ngoại động từ /ˈdɑːrn/

  1. (Từ lóng) Nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) durn).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]