debesis
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Latvia
1.1
Danh từ
2
Tiếng Litva
2.1
Danh từ
Tiếng Latvia
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
debesis
gc
,
số nhiều
(plurale tantum)
Trời
.
biến cách
debesis
số ít
số nhiều
chủ cách
debesis
debesis
thuộc cách
debess
debesu
vị cách
debesij
debesīm
nghiệp cách
debesi
debesis
ư cách
debesī
debesīs
hô cách
debess
debesis
Tiếng Litva
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
debesìs
gđ
(
số nhiều
dẽbesys
),
biến trọng âm thứ 3b
Đám
mây
.
biến cách
debesis
số ít
số nhiều
chủ cách
debesìs
dẽbesys
thuộc cách
debesiẽs
debesų̃
vị cách
dẽbesiui
debesìms
nghiệp cách
dẽbesį
dẽbesis
cụ cách
debesimì
debesimìs
ư cách
debesyjè
debesysè
hô cách
debesiẽ
dẽbesys
Thể loại
:
Mục từ tiếng Latvia
Danh từ
Mục từ tiếng Litva
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
Azərbaycanca
Bosanski
Cymraeg
Deutsch
Ελληνικά
English
Eesti
Euskara
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Magyar
Íslenska
Italiano
日本語
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Кыргызча
Limburgs
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
Polski
Português
Română
Русский
Gagana Samoa
Svenska
Türkçe
中文