Bước tới nội dung

defuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˈfjuːz/

Động từ

[sửa]

defuse /ˌdi.ˈfjuːz/

  1. Tháo ngòi nổ.
  2. Làm lắng dịu, xoa dịu.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]