Bước tới nội dung

degenerate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈdʒɛn.rət/

Tính từ

[sửa]

degenerate /dɪ.ˈdʒɛn.rət/

  1. Thoái hoá, suy đồi.

Danh từ

[sửa]

degenerate /dɪ.ˈdʒɛn.rət/

  1. (Sinh vật học) Giống thoái hoá (người, súc vật).

Nội động từ

[sửa]

degenerate nội động từ /dɪ.ˈdʒɛn.rət/

  1. Thoái hoá.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]