degenerate
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɪ.ˈdʒɛn.rət/
Tính từ[sửa]
degenerate /dɪ.ˈdʒɛn.rət/
Danh từ[sửa]
degenerate /dɪ.ˈdʒɛn.rət/
Nội động từ[sửa]
degenerate nội động từ /dɪ.ˈdʒɛn.rət/
Chia động từ[sửa]
degenerate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "degenerate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)