delinquent
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.kwənt/
Tính từ[sửa]
delinquent /.kwənt/
- Có tội, phạm tội, lỗi lầm.
- Chểnh mảng, lơ là nhiệm vụ.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Không trả đúng kỳ hạn (nợ, thuế... ).
- delinquent taxes — thuế đóng đúng kỳ hạn
Danh từ[sửa]
delinquent /.kwənt/
Tham khảo[sửa]
- "delinquent". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)